Xoay xoay xoay (转转转) - Thất Dạ Công Tử [Gm] [Cm] [Dm] [Gm] [Gm]Shìshàng de nǚrén [Cm]shù yě shǔ bù wán wèishéme [Dm]nǐ zǒng shì rě wǒ [Gm]nàme de xǐhuān [Gm]wǒ zhīdào wǒ xiànzài [Cm]shìgè qióngguāngdàn kěshì [Dm]wǒ h... Gm Cm Dm